19 năm
20 thg 6, 2005
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Tr.thái Trận đấu

6 thg 9

Thụy Sĩ U21
1-2
0
0
0
0
0

18 thg 7

Torpedo Kutaisi
0-1
45
0
0
0
0

11 thg 7

Torpedo Kutaisi
1-1
90
0
0
0
0
Albania U21

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Thụy Sĩ U21
1-2
Ghế
KF Tirana

18 thg 7

Conference League Qualification
Torpedo Kutaisi
0-1
45’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Torpedo Kutaisi
1-1
90’
-

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

32
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng