Gustavo Fernandes
Đại lý miễn phí26 năm
19 thg 2, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng47%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự11%
USL League One 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo11
Bắt đầu12
Trận đấu811
Số phút đã chơi6,32
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Forward Madison FC
1-3
67
0
0
0
0
6,4
1 thg 9
Lexington SC
2-2
65
0
0
1
0
6,2
17 thg 8
One Knoxville SC
4-1
62
0
0
1
0
6,2
11 thg 8
Forward Madison FC
2-1
84
0
0
1
0
7,4
8 thg 8
Spokane Velocity FC
0-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Union Omaha
0-1
40
0
0
0
1
5,4
21 thg 7
One Knoxville SC
1-1
90
0
0
1
0
6,9
17 thg 7
Charlotte Independence
0-2
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
Richmond Kickers
3-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 7
Spokane Velocity FC
2-1
90
0
0
0
0
6,1
Chattanooga Red Wolves SC
8 thg 9
USL League One
Forward Madison FC
1-3
67’
6,4
1 thg 9
USL League One Cup
Lexington SC
2-2
65’
6,2
17 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
4-1
62’
6,2
11 thg 8
USL League One Cup
Forward Madison FC
2-1
84’
7,4
8 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
0-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 827
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
350
Độ chính xác qua bóng
84,1%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
538
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
63,4%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
61,5%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
41
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng47%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự11%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
61 1 | ||
26 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng