175 cm
Chiều cao
19 năm
18 thg 10, 2004
Argentina
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự84%

Liga Profesional 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
6
Trận đấu
495
Số phút đã chơi
6,80
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Velez Sarsfield
0-1
45
0
0
1
0
5,9

1 thg 9

Club Atletico Platense
1-2
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 8

Talleres
2-0
90
0
0
0
0
7,6

21 thg 8

Atletico MG
1-0
89
0
0
1
0
6,3

18 thg 8

Boca Juniors
3-2
90
0
0
0
0
5,6

14 thg 8

Atletico MG
1-1
90
0
0
1
0
6,3

10 thg 8

Atletico Tucuman
0-1
90
0
0
0
0
7,3

7 thg 8

Velez Sarsfield
1-3
45
0
0
0
0
6,5

4 thg 8

Independiente
0-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 6

Union
2-1
0
0
0
0
0
-
San Lorenzo

14 thg 9

Liga Profesional
Velez Sarsfield
0-1
45’
5,9

1 thg 9

Liga Profesional
Club Atletico Platense
1-2
90’
7,2

25 thg 8

Liga Profesional
Talleres
2-0
90’
7,6

21 thg 8

Copa Libertadores Final Stage
Atletico MG
1-0
89’
6,3

18 thg 8

Liga Profesional
Boca Juniors
3-2
90’
5,6
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 67%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,09xG
2 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảLưu
0,02xG0,08xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 495

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,09
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,09
xG không tính phạt đền
0,09
Cú sút
3
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
153
Độ chính xác qua bóng
70,2%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
38,9%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
7,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
418
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
43,5%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
38,1%
Chặn
13
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự84%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng