Dani Fernandez
One Knoxville SC
27 năm
15 thg 5, 1997
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự24%
USL League One 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu12
Trận đấu977
Số phút đã chơi7,21
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lexington SC
0-1
90
0
0
0
0
7,2
7 thg 9
Charlotte Independence
1-1
90
0
0
0
0
7,7
2 thg 9
South Georgia Tormenta FC
0-1
90
0
0
0
0
7,2
24 thg 8
Spokane Velocity FC
1-1
90
0
0
0
0
7,6
17 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
90
1
0
0
0
8,3
11 thg 8
Lexington SC
0-0
90
0
0
0
0
7,4
28 thg 7
Greenville Triumph SC
0-0
90
0
0
1
0
6,8
21 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
1-1
90
0
0
0
0
7,3
14 thg 7
Northern Colorado Hailstorm FC
1-0
90
0
0
0
0
7,0
6 thg 7
South Georgia Tormenta FC
0-1
90
0
0
0
0
7,3
One Knoxville SC
14 thg 9
USL League One
Lexington SC
0-1
90’
7,2
7 thg 9
USL League One
Charlotte Independence
1-1
90’
7,7
2 thg 9
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
0-1
90’
7,2
24 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
1-1
90’
7,6
17 thg 8
USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
90’
8,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 977
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
566
Độ chính xác qua bóng
90,4%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
51,9%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
760
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
56,2%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
15
Bị chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
43
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
44 3 | ||
DAV Santa Anathg 7 2019 - thg 6 2021 25 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng