186 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
19 năm
28 thg 8, 2005
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Trung tâm
RB
CB
CM

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
327
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 8

Amstetten
3-1
90
0
0
2
1
-

17 thg 8

Kapfenberger SV
1-2
90
0
0
0
0
-

10 thg 8

Rapid Wien II
4-2
69
0
0
0
0
-

7 thg 8

Paris Saint-Germain
2-2
45
0
0
0
0
6,3

3 thg 8

SW Bregenz
0-0
90
0
0
0
0
-

25 thg 5

Dornbirn
1-0
42
0
0
0
0
-

20 thg 5

SV Lafnitz
0-4
61
0
0
0
0
-

17 thg 5

Sturm Graz II
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

SKN St. Pölten
0-4
25
0
0
0
0
-

5 thg 5

First Vienna FC
2-1
80
0
0
0
0
-
Sturm Graz II

23 thg 8

2. Liga
Amstetten
3-1
90’
-

17 thg 8

2. Liga
Kapfenberger SV
1-2
90’
-

10 thg 8

2. Liga
Rapid Wien II
4-2
69’
-
Sturm Graz

7 thg 8

Club Friendlies
Paris Saint-Germain
2-2
45’
6,3
Sturm Graz II

3 thg 8

2. Liga
SW Bregenz
0-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
31
1
SV Ried Amateurethg 3 2023 - thg 6 2023
13
0

Sự nghiệp mới

SV Ried Under 18thg 7 2021 - thg 6 2023
34
0
SV Ried Under 16thg 7 2020 - thg 6 2022
20
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng