180 cm
Chiều cao
36
SỐ ÁO
19 năm
28 thg 5, 2005
Trái
Chân thuận
Mali
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự4%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
218
Số phút đã chơi
6,46
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Swaziland
0-1
72
0
0
0
0
7,3

6 thg 9

Mozambique
1-1
27
0
0
0
0
6,4

31 thg 8

WSG Tirol
4-2
45
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Altach
2-1
57
0
0
0
0
6,5

17 thg 8

SK Austria Klagenfurt
0-2
14
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

Hartberg
2-0
73
0
0
0
0
7,1

7 thg 8

Paris Saint-Germain
2-2
45
1
0
0
0
7,5

4 thg 8

Rapid Wien
1-0
29
0
0
0
0
6,1

19 thg 5

SK Austria Klagenfurt
2-0
15
1
0
0
0
7,1

12 thg 5

LASK
2-2
4
0
0
0
0
-
Mali

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. I
Swaziland
0-1
72’
7,3

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. I
Mozambique
1-1
27’
6,4
Sturm Graz

31 thg 8

Bundesliga
WSG Tirol
4-2
45’
6,2

24 thg 8

Bundesliga
Altach
2-1
57’
6,5

17 thg 8

Bundesliga
SK Austria Klagenfurt
0-2
14’
6,4
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 14%
  • 7Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,43xG
4 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,18xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 218

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,43
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,11
xG không tính phạt đền
0,43
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,14
Những đường chuyền thành công
40
Độ chính xác qua bóng
81,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
91
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
43,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
9
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự4%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

31
2
13
6

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sturm Graz

Áo
1
Cup(23/24)
1
Bundesliga(23/24)