43
SỐ ÁO
19 năm
4 thg 3, 2005
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

HNL 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
5
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5,34
Xếp hạng
2
Trận đấu
140
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
50
0
0
0
0
5,6

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
0
0
0
0
0
-

5 thg 4

Osijek
2-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Rijeka
0-3
90
0
0
0
0
5,1

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

NK Lokomotiva
3-0
0
0
0
0
0
-
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
Ghế

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
Ghế

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
Ghế

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
50’
5,6

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
4
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
44,4%
Số bàn thắng được công nhận
5
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
54,5%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
31,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0

Đội tuyển quốc gia

Croatia Under 18thg 3 2023 - thg 10 2023
  • Trận đấu
  • Bàn thắng