174 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
19 năm
6 thg 9, 2005
Trái
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

HNL 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
236
Số phút đã chơi
6,90
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Osijek
1-0
14
0
0
0
0
6,6

31 thg 8

NK Istra 1961
0-1
45
0
0
0
0
6,5

24 thg 8

NK Varazdin
2-0
66
0
0
0
0
6,2

17 thg 8

NK Lokomotiva
2-2
82
1
0
1
0
8,3

9 thg 8

Sibenik
2-0
29
0
0
0
0
7,0

4 thg 8

Hajduk Split
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Rijeka
4-0
86
0
0
0
0
5,7

18 thg 5

Dinamo Zagreb
2-3
34
1
0
0
0
7,7

12 thg 5

NK Lokomotiva
2-1
6
0
0
0
0
-

26 thg 4

NK Istra 1961
3-0
25
0
0
0
0
6,4
Slaven

15 thg 9

HNL
Osijek
1-0
14’
6,6

31 thg 8

HNL
NK Istra 1961
0-1
45’
6,5

24 thg 8

HNL
NK Varazdin
2-0
66’
6,2

17 thg 8

HNL
NK Lokomotiva
2-2
82’
8,3

9 thg 8

HNL
Sibenik
2-0
29’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 236

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
76,2%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
160
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng