11
SỐ ÁO
24 năm
12 thg 6, 2000
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái
CB
LB
CM
LM

2. Liga 2023/2024

0
Bàn thắng
3
Kiến tạo
22
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.893
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Sturm Graz II
2-1
69
0
0
0
0

20 thg 5

Dornbirn
2-1
90
0
0
0
0

17 thg 5

SW Bregenz
2-0
89
0
0
0
0

10 thg 5

Admira Mödling
2-0
81
0
0
0
0

3 thg 5

SKN St. Pölten
0-0
59
0
0
0
0

26 thg 4

SV Lafnitz
2-3
90
0
0
0
0

19 thg 4

FC Liefering
1-2
90
0
0
0
0

12 thg 4

Floridsdorfer AC
0-2
90
0
0
0
0

6 thg 4

Grazer AK
1-1
71
0
0
0
0

3 thg 4

Rapid Wien
0-3
90
0
0
0
0
Leoben

25 thg 5

2. Liga
Sturm Graz II
2-1
69’
-

20 thg 5

2. Liga
Dornbirn
2-1
90’
-

17 thg 5

2. Liga
SW Bregenz
2-0
89’
-

10 thg 5

2. Liga
Admira Mödling
2-0
81’
-

3 thg 5

2. Liga
SKN St. Pölten
0-0
59’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng