16
SỐ ÁO
18 năm
8 thg 9, 2006
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
8
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

AC Horsens
1-0
0
0
0
0
0

3 thg 5

B 93
1-0
0
0
0
0
0

26 thg 4

Hillerød
0-0
0
0
0
0
0

12 thg 4

AC Horsens
0-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

HB Køge
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 3

FC Helsingør
1-3
0
0
0
0
0

16 thg 3

Kolding IF
3-3
0
0
0
0
0

9 thg 3

Fredericia
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 3

AC Horsens
1-1
0
0
0
0
0

24 thg 2

B 93
0-0
0
0
0
0
0
Næstved

10 thg 5

1. Division Relegation Group
AC Horsens
1-0
Ghế

3 thg 5

1. Division Relegation Group
B 93
1-0
Ghế

26 thg 4

1. Division Relegation Group
Hillerød
0-0
Ghế

12 thg 4

1. Division Relegation Group
AC Horsens
0-2
Ghế

7 thg 4

1. Division Relegation Group
HB Køge
2-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng