34
SỐ ÁO
21 năm
2 thg 4, 2003
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
24
Số phút đã chơi
6,25
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Rijeka
0-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

Sibenik
2-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Dinamo Zagreb
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Osijek
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

NK Istra 1961
2-1
24
0
0
0
0
6,3

3 thg 8

NK Varazdin
0-0
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Hajduk Split
2-1
90
0
0
1
0
5,9

10 thg 5

Rudes
2-1
78
0
0
0
0
6,5

4 thg 5

Slaven
4-1
90
0
0
1
0
6,4

28 thg 4

Osijek
0-3
90
0
0
0
0
5,9
HNK Gorica

14 thg 9

HNL
Rijeka
0-1
Ghế

30 thg 8

HNL
Sibenik
2-1
Ghế

24 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
2-1
Ghế

18 thg 8

HNL
Osijek
2-2
Ghế

10 thg 8

HNL
NK Istra 1961
2-1
24’
6,3
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng