191 cm
Chiều cao
24 năm
16 thg 4, 2000
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

1. Division 2021/2022

0
Giữ sạch lưới
2
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5,48
Xếp hạng
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 5

NK Istra 1961
2-0
0
0
0
0
0

19 thg 5

Hajduk Split
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 5

Rudes
2-1
0
0
0
0
0

4 thg 5

Slaven
4-1
0
0
0
0
0

28 thg 4

Osijek
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 4

Rijeka
3-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

Dinamo Zagreb
0-2
0
0
0
0
0

6 thg 4

NK Lokomotiva
1-1
0
0
0
0
0

30 thg 3

NK Varazdin
2-4
0
0
0
0
0

17 thg 3

NK Istra 1961
0-0
0
0
0
0
0
HNK Gorica

24 thg 5

HNL
NK Istra 1961
2-0
Ghế

19 thg 5

HNL
Hajduk Split
2-1
Ghế

10 thg 5

HNL
Rudes
2-1
Ghế

4 thg 5

HNL
Slaven
4-1
Ghế

28 thg 4

HNL
Osijek
0-3
Ghế
2021/2022

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
1
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
33,3%
Số bàn thắng được công nhận
2
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
64,9%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
27,8%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Jarun Zagreb (Đại lý miễn phí)thg 9 2024 - vừa xong
14
0
NK Dubrava Zagreb (cho mượn)thg 7 2022 - thg 12 2022
5
0
1
0
NK Kurilovec (cho mượn)thg 9 2020 - thg 6 2021
2
0
NK Kurilovecthg 8 2019 - thg 6 2020
  • Trận đấu
  • Bàn thắng