23
SỐ ÁO
19 năm
11 thg 5, 2005
Phải
Chân thuận
Bắc Macedonia
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
275
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

NK Istra 1961
0-2
90
0
0
1
0
6,6

6 thg 9

Thụy Sĩ U21
1-2
90
0
0
0
0
-

1 thg 9

NK Varazdin
0-1
34
0
0
1
0
6,3

17 thg 8

Slaven
2-2
45
0
0
0
0
7,4

11 thg 8

Hajduk Split
1-1
86
0
0
0
0
6,5

4 thg 8

Rijeka
4-0
20
0
0
0
0
6,6

25 thg 5

Hajduk Split
2-5
45
0
0
0
0
6,2

18 thg 5

Rudes
3-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Slaven
2-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Osijek
3-1
12
0
0
0
0
6,2
NK Lokomotiva

14 thg 9

HNL
NK Istra 1961
0-2
90’
6,6
Albania U21

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Thụy Sĩ U21
1-2
90’
-
NK Lokomotiva

1 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-1
34’
6,3

17 thg 8

HNL
Slaven
2-2
45’
7,4

11 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-1
86’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 275

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
47
Độ chính xác qua bóng
70,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
110
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
0
13
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng