180 cm
Chiều cao
42
SỐ ÁO
19 năm
9 thg 7, 2005
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự94%

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
291
Số phút đã chơi
6,91
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

SC Bastia
0-0
90
0
0
1
0
7,7

30 thg 8

AC Ajaccio
2-1
90
0
0
0
0
6,6

23 thg 8

Clermont Foot
0-1
90
0
0
0
0
7,0

16 thg 8

Guingamp
4-0
21
0
0
0
0
6,3

16 thg 3

Quevilly
1-1
86
0
1
0
0
7,0

9 thg 3

SC Bastia
2-0
78
0
0
0
0
7,2

2 thg 3

Guingamp
0-0
90
0
0
0
0
6,9

17 thg 2

Grenoble
3-1
90
0
0
0
0
7,1

12 thg 2

Saint-Etienne
5-0
90
0
0
0
0
5,1

3 thg 2

Bordeaux
2-1
90
0
0
0
0
7,0
Troyes

13 thg 9

Ligue 2
SC Bastia
0-0
90’
7,7

30 thg 8

Ligue 2
AC Ajaccio
2-1
90’
6,6

23 thg 8

Ligue 2
Clermont Foot
0-1
90’
7,0

16 thg 8

Ligue 2
Guingamp
4-0
21’
6,3

16 thg 3

Ligue 2
Quevilly
1-1
86’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 291

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
81,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
170
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
54,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
2
Phục hồi
27
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự94%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng