41
SỐ ÁO
27 năm
10 thg 10, 1996
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

League One 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
9
Trận đấu
765
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Inverness CT
2-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

Arbroath
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Annan Athletic
0-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Stenhousemuir
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Dumbarton
3-3
0
0
0
0
0

3 thg 8

Queen of South
0-0
0
0
0
0
0

11 thg 5

Hamilton Academical
3-2
0
0
0
0
0

7 thg 5

Hamilton Academical
2-2
0
0
0
0
0

4 thg 5

Falkirk
2-2
90
0
0
1
0

27 thg 4

Hamilton Academical
0-1
0
0
0
0
0
Alloa Athletic

14 thg 9

League One
Inverness CT
2-2
Ghế

31 thg 8

League One
Arbroath
0-0
Ghế

24 thg 8

League One
Annan Athletic
0-1
Ghế

17 thg 8

League One
Stenhousemuir
1-0
Ghế

10 thg 8

League One
Dumbarton
3-3
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng