20 năm
23 thg 4, 2004
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Ligue 2 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
13
Trận đấu
273
Số phút đã chơi
6,33
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Ross County
2-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

St. Mirren
2-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 5

Pau
3-2
24
0
0
0
0
6,7

10 thg 5

Concarneau
4-2
29
0
0
0
0
6,3

13 thg 4

SC Bastia
2-3
20
0
0
0
0
6,1

6 thg 4

Caen
0-1
22
0
0
0
0
6,2

30 thg 3

Paris FC
3-3
11
0
0
0
0
6,3

16 thg 3

Annecy FC
3-1
21
0
0
0
0
6,8

9 thg 3

Quevilly
0-0
67
0
0
0
0
5,7

2 thg 3

Rodez
2-2
24
0
0
0
0
5,9
Dundee FC

14 thg 9

Premiership
Ross County
2-0
Ghế

31 thg 8

Premiership
St. Mirren
2-2
Ghế
Bordeaux

17 thg 5

Ligue 2
Pau
3-2
24’
6,7

10 thg 5

Ligue 2
Concarneau
4-2
29’
6,3

13 thg 4

Ligue 2
SC Bastia
2-3
20’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 273

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
89
Độ chính xác qua bóng
77,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
179
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
38,9%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
6
16
1

Sự nghiệp mới

Burnley Under 21 (quay trở lại khoản vay)thg 7 2025 -
Burnley Under 21 (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - thg 8 2024
  • Trận đấu
  • Bàn thắng