35 năm
21 thg 4, 1989
Libya
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

World Cup CAF qualification 2023/2025

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
342
Số phút đã chơi
7,33
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Benin
2-1
61
0
0
0
0
6,2

4 thg 9

Rwanda
1-1
90
0
0
0
0
6,4

11 thg 6

Cape Verde
1-0
90
0
0
0
0
-

6 thg 6

Mauritius
2-1
88
1
0
0
0
7,5

5 thg 1

Indonesia
1-2
79
1
0
0
0
7,5

2 thg 1

Indonesia
0-4
77
1
0
0
0
7,6

21 thg 11, 2023

Cameroon
1-1
86
0
1
0
0
7,1

17 thg 11, 2023

Swaziland
0-1
78
1
0
0
0
7,5
Libya

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Benin
2-1
61’
6,2

4 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Rwanda
1-1
90’
6,4

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. D
Cape Verde
1-0
90’
-

6 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. D
Mauritius
2-1
88’
7,5

5 thg 1

Friendlies
Indonesia
1-2
79’
7,5
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 342

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
3
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0

Đội tuyển quốc gia

9
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng