7
SỐ ÁO
24 năm
6 thg 7, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
564
Số phút đã chơi
7,60
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

5 thg 5

Philadelphia Union II
2-0
90
0
0
0
0
8,0

21 thg 4

Chattanooga FC
0-1
90
0
0
0
0
6,2

14 thg 4

Crown Legacy FC
1-1
90
1
0
0
0
8,1

7 thg 4

Inter Miami CF II
2-1
90
0
0
0
0
7,8

31 thg 3

Columbus Crew 2
3-4
90
0
1
1
0
7,9

23 thg 3

Orlando City B
1-1
90
0
1
0
0
8,7

16 thg 3

Chattanooga FC
2-2
24
0
0
0
0
6,5
Huntsville City FC

5 thg 5

MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
2-0
90’
8,0

21 thg 4

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
0-1
90’
6,2

14 thg 4

MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-1
90’
8,1

7 thg 4

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
2-1
90’
7,8

31 thg 3

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
3-4
90’
7,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 564

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
331
Độ chính xác qua bóng
85,1%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
55,2%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
27,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
512
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
69,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
16
Phạm lỗi
4
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng