34
SỐ ÁO
19 năm
12 thg 4, 2005
Bỉ
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

First Division A Playoff Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
172
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 5

RWD Molenbeek
2-0
27
0
0
0
0

5 thg 5

Kortrijk
1-0
13
0
0
1
0

26 thg 4

Sporting Charleroi
1-2
0
0
0
0
0

21 thg 4

Sporting Charleroi
1-0
56
0
0
0
0

13 thg 4

RWD Molenbeek
3-1
76
0
0
0
0

7 thg 4

Kortrijk
1-1
0
0
0
0
0

16 thg 3

Standard Liege
4-0
0
0
0
0
0

10 thg 3

St.Truiden
1-0
0
0
0
0
0

3 thg 3

Anderlecht
1-0
0
0
0
0
0

18 thg 2

Gent
0-2
0
0
0
0
0
Eupen

11 thg 5

First Division A Playoff Relegation Group
RWD Molenbeek
2-0
27’
-

5 thg 5

First Division A Playoff Relegation Group
Kortrijk
1-0
13’
-

26 thg 4

First Division A Playoff Relegation Group
Sporting Charleroi
1-2
Ghế

21 thg 4

First Division A Playoff Relegation Group
Sporting Charleroi
1-0
56’
-

13 thg 4

First Division A Playoff Relegation Group
RWD Molenbeek
3-1
76’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng