David Garcia
Northern Colorado Hailstorm FC
4
SỐ ÁO
24 năm
23 thg 8, 2000
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự64%
USL League One 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo13
Bắt đầu14
Trận đấu1.215
Số phút đã chơi7,12
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Union Omaha
2-3
45
0
0
0
0
6,3
12 thg 9
Union Omaha
2-0
90
0
0
0
0
7,5
8 thg 9
Lexington SC
5-1
90
0
0
0
0
7,1
31 thg 8
Central Valley Fuego FC
0-1
79
1
0
0
0
8,1
26 thg 8
Greenville Triumph SC
3-0
90
0
0
0
0
7,5
18 thg 8
South Georgia Tormenta FC
1-1
90
0
0
0
0
7,2
14 thg 8
Spokane Velocity FC
1-3
45
0
0
0
0
6,1
4 thg 8
Richmond Kickers
3-1
90
0
0
0
0
6,8
28 thg 7
Forward Madison FC
0-1
90
0
0
0
0
7,4
20 thg 7
Union Omaha
2-0
90
0
0
0
0
7,7
Northern Colorado Hailstorm FC
15 thg 9
USL League One
Union Omaha
2-3
45’
6,3
12 thg 9
USL League One Cup Final Stage
Union Omaha
2-0
90’
7,5
8 thg 9
USL League One
Lexington SC
5-1
90’
7,1
31 thg 8
USL League One Cup
Central Valley Fuego FC
0-1
79’
8,1
26 thg 8
USL League One
Greenville Triumph SC
3-0
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.215
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
19
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
625
Độ chính xác qua bóng
84,8%
Bóng dài chính xác
87
Độ chính xác của bóng dài
58,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
892
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
61,1%
Tranh được bóng
68
Tranh được bóng %
58,1%
Tranh được bóng trên không
40
Tranh được bóng trên không %
58,8%
Chặn
11
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
44
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự64%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 3 | ||
29 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng