98
SỐ ÁO
20 năm
21 thg 1, 2004
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
248
Số phút đã chơi
6,92
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Slaven
1-0
23
0
0
0
0
6,8

31 thg 8

Hajduk Split
1-0
81
0
0
0
0
6,5

25 thg 8

Rijeka
0-2
45
0
0
0
0
6,9

18 thg 8

HNK Gorica
2-2
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Zira
2-2
55
0
0
0
0
-

11 thg 8

Dinamo Zagreb
1-2
9
0
0
0
0
-

8 thg 8

Zira
1-1
9
0
0
1
0
-

4 thg 8

Sibenik
1-2
90
0
0
0
0
7,4

1 thg 8

FCI Levadia
0-1
29
0
0
0
0
-

25 thg 7

FCI Levadia
5-1
7
0
0
0
0
-
Osijek

15 thg 9

HNL
Slaven
1-0
23’
6,8

31 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-0
81’
6,5

25 thg 8

HNL
Rijeka
0-2
45’
6,9

18 thg 8

HNL
HNK Gorica
2-2
Ghế

15 thg 8

Conference League Qualification
Zira
2-2
55’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 248

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
128
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
68,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
40,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
202
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
57,7%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
2
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Osijek (quay trở lại khoản vay)thg 1 2024 - vừa xong
11
0
8
0
NK Osijek II (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - thg 9 2023
HNK Cibalia Vinkovci (cho mượn)thg 7 2022 - thg 6 2023
30
5
NK Osijek IIthg 5 2021 - thg 7 2022
25
2
1
0

Đội tuyển quốc gia

Croatia Under 18thg 6 2022 - thg 2 2023
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng