2
SỐ ÁO
20 năm
3 thg 6, 2004
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back
LB
LWB

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
9
Bắt đầu
12
Trận đấu
807
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Rosengård
0-4
76
0
0
0
0

1 thg 9

Kristianstads DFF
3-1
45
0
0
0
0

28 thg 8

Linköpings FC
2-1
90
0
0
0
0

25 thg 8

Brommapojkarna
1-0
80
0
0
0
0

6 thg 7

Djurgården
1-0
90
0
1
0
0

26 thg 6

BK Häcken
0-1
64
0
0
0
0

20 thg 6

FC Rosengård
4-0
14
0
0
0
0

16 thg 6

Linköpings FC
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 6

Trelleborgs FF
1-1
90
0
0
0
0

6 thg 6

Brommapojkarna
4-1
81
0
0
0
0
KIF Örebro (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
0-4
76’
-

1 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
3-1
45’
-

28 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-1
90’
-

25 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
1-0
80’
-

6 thg 7

Damallsvenskan
Djurgården (W)
1-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng