19 năm
1 thg 5, 2005
Phải
Chân thuận
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
10
Trận đấu
464
Số phút đã chơi
6,62
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Toronto FC II
3-0
27
0
0
0
0
6,6

11 thg 9

Toronto FC II
1-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Atlanta United 2
2-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Columbus Crew 2
2-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 8

Orlando City B
5-2
4
0
0
0
0
-

24 thg 8

Chicago Fire FC II
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Orlando City B
3-2
29
0
0
0
0
6,4

12 thg 8

New York Red Bulls II
1-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Columbus Crew 2
3-4
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Carolina Core
0-1
90
0
0
0
0
7,1
New York City FC II

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
3-0
27’
6,6

11 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
Ghế

6 thg 9

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
2-2
Ghế

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-2
Ghế

28 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
5-2
4’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 464

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
282
Độ chính xác qua bóng
85,5%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
40,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
381
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
56,7%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
14
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

32
0

Sự nghiệp mới

New York City FC U17thg 7 2021 - vừa xong
21
2
New York Soccer Club U17thg 1 2021 - thg 6 2021
3
0

Đội tuyển quốc gia

5
0
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng