19
SỐ ÁO
28 năm
20 thg 5, 1996
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

National 2023/2024

1
Bàn thắng
7
Bắt đầu
18
Trận đấu
889
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

Le Mans
2-1
36
0
0
0
0

3 thg 5

Martigues
2-1
24
0
0
0
0

26 thg 4

Sochaux
1-2
24
0
0
0
0

12 thg 4

Red Star
0-2
26
0
0
0
0

5 thg 4

Orléans
1-1
0
0
0
1
0

22 thg 3

Nimes
1-1
0
0
0
0
0

15 thg 3

Dijon
2-1
0
0
0
0
0

8 thg 3

Epinal
0-2
0
0
0
0
0

1 thg 3

Niort
3-2
0
1
0
0
0

23 thg 2

Cholet
3-2
27
0
0
0
0
Marignane/Gignac FC

18 thg 5

National
Le Mans
2-1
36’
-

3 thg 5

National
Martigues
2-1
24’
-

26 thg 4

National
Sochaux
1-2
24’
-

12 thg 4

National
Red Star
0-2
26’
-

5 thg 4

National
Orléans
1-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng