25
SỐ ÁO
22 năm
17 thg 4, 2002
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

National 2024/2025

1
Bàn thắng
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Versailles
1-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Concarneau
2-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

Rouen
0-2
0
1
0
1
0
-

23 thg 8

Valenciennes
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Nimes
1-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

GOAL FC
1-1
0
1
0
0
0
-

10 thg 5

Red Star
2-1
0
0
0
1
0
-

3 thg 5

Epinal
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Versailles
0-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 4

Dijon
1-0
0
0
0
0
0
-
Orléans

15 thg 9

National
Versailles
1-3
Ghế

6 thg 9

National
Concarneau
2-3
Ghế

30 thg 8

National
Rouen
0-2
Ghế

23 thg 8

National
Valenciennes
1-1
Ghế

16 thg 8

National
Nimes
1-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

59
3
US Orléans Loiret IIthg 7 2020 - thg 6 2023
29
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng