21 năm
15 thg 8, 2003
Trái
Chân thuận
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Erovnuli Liga 2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Hà Lan U21
3-1
90
0
0
0
0
-

5 thg 9

Moldova U21
3-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

Mornar
1-1
19
0
0
0
1
-

11 thg 7

Mornar
2-1
90
1
0
1
0
6,9

26 thg 3

Gibraltar U21
0-2
0
0
0
0
0
-
Gruzia U21

9 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. C
Hà Lan U21
3-1
90’
-

5 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. C
Moldova U21
3-0
Ghế
Dinamo Tbilisi

18 thg 7

Conference League Qualification
Mornar
1-1
19’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Mornar
2-1
90’
6,9
Gruzia U21

26 thg 3

EURO U21 Qualification Grp. C
Gibraltar U21
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
4
24
5

Đội tuyển quốc gia

1
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng