Jamie Knight-Lebel
Crewe Alexandra
188 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
19 năm
24 thg 12, 2004
Canada
Quốc gia
70 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự97%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu412
Số phút đã chơi7,15
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Accrington Stanley
0-1
90
0
0
1
0
7,1
7 thg 9
Morecambe
1-0
90
0
0
0
0
7,6
31 thg 8
Bromley
1-2
90
0
0
0
0
7,4
24 thg 8
Swindon Town
0-0
90
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
Chesterfield
0-5
52
0
0
0
0
6,8
13 thg 8
Rotherham United
2-1
90
0
0
0
0
6,5
10 thg 8
Barrow
1-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Stoke City
4-0
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Huddersfield Town
1-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 4
Blackburn Rovers
5-0
5
0
0
0
0
-
Crewe Alexandra
14 thg 9
League Two
Accrington Stanley
0-1
90’
7,1
7 thg 9
League Two
Morecambe
1-0
90’
7,6
31 thg 8
League Two
Bromley
1-2
90’
7,4
24 thg 8
League Two
Swindon Town
0-0
90’
6,8
17 thg 8
League Two
Chesterfield
0-5
52’
6,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,11xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,03xG0,73xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 412
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,73
xG không tính phạt đền
0,11
Cú sút
2
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
120
Độ chính xác qua bóng
71,9%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
39,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
254
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
45,3%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
41,5%
Chặn
6
Phạm lỗi
6
Phục hồi
11
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Bristol City Under 21thg 11 2022 - thg 6 2024 10 0 | ||
Bristol City FC Under 18 Academythg 7 2021 - thg 6 2023 2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng