89
SỐ ÁO
19 năm
18 thg 2, 2005
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

First League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
8
Trận đấu
314
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Baltika
2-1
0
0
0
0
0

9 thg 9

Arsenal Tula
2-2
9
0
0
0
0

31 thg 8

FC Ufa
0-1
7
0
0
0
0

25 thg 8

Chernomorets Novorossiysk
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Neftekhimik
2-1
14
0
0
0
0

12 thg 8

KamAZ
1-1
0
0
0
0
0

3 thg 8

Chayka
1-1
0
1
0
0
0

27 thg 7

FC Yenisey Krasnoyarsk
0-1
8
0
0
0
0

22 thg 7

FC Rotor Volgograd
1-1
0
0
0
0
0

14 thg 7

SKA-Khabarovsk
4-0
0
1
0
0
0
Torpedo Moscow

16 thg 9

First League
Baltika
2-1
Ghế

9 thg 9

First League
Arsenal Tula
2-2
9’
-

31 thg 8

First League
FC Ufa
0-1
7’
-

25 thg 8

First League
Chernomorets Novorossiysk
1-1
Ghế

17 thg 8

First League
Neftekhimik
2-1
14’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng