183 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
29 năm
15 thg 4, 1995
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back
RB
RWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự99%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
6,56
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Damac FC
3-1
90
0
0
1
0
6,5

28 thg 8

Al-Ettifaq
1-0
90
0
0
0
0
6,7

24 thg 8

Al Hilal
0-3
90
0
0
1
0
6,5

27 thg 5

Al Taee
0-2
90
0
0
1
0
8,1

23 thg 5

Al-Wehda
1-1
20
0
0
0
0
6,4

17 thg 5

Al-Ettifaq
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 5

Al Nassr FC
2-3
0
0
0
0
0
-

2 thg 5

Al Hazem
0-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Damac FC
1-2
90
0
0
1
0
6,2

7 thg 4

Al-Fayha
3-0
26
0
0
0
0
6,0
Al Akhdoud

13 thg 9

Saudi Pro League
Damac FC
3-1
90’
6,5

28 thg 8

Saudi Pro League
Al-Ettifaq
1-0
90’
6,7

24 thg 8

Saudi Pro League
Al Hilal
0-3
90’
6,5

27 thg 5

Saudi Pro League
Al Taee
0-2
90’
8,1

23 thg 5

Saudi Pro League
Al-Wehda
1-1
20’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 270

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
88,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
168
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
57,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
9
Phạm lỗi
2
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

32
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng