177 cm
Chiều cao
55
SỐ ÁO
25 năm
8 thg 9, 1999
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự100%

Liga Portugal 2 2024/2025

0
Bàn thắng
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
448
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 4

Sporting CP
0-4
61
0
0
1
0
4,7

6 thg 4

Rio Ave
3-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 1

Portimonense
0-2
65
0
0
0
0
6,2

14 thg 1

Estrela da Amadora
1-1
90
0
0
0
0
6,6

10 thg 1

Amarante FC
3-1
3
0
0
0
0
-

6 thg 1

Farense
1-0
90
0
0
0
0
8,2

30 thg 12, 2023

Boavista
1-0
84
0
0
0
0
7,7

16 thg 12, 2023

Arouca
3-0
7
0
0
0
0
-

11 thg 12, 2023

Moreirense
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 12, 2023

Sporting CP
3-1
72
0
0
0
0
5,9
Gil Vicente

12 thg 4

Liga Portugal
Sporting CP
0-4
61’
4,7

6 thg 4

Liga Portugal
Rio Ave
3-0
Ghế

21 thg 1

Liga Portugal
Portimonense
0-2
65’
6,2

14 thg 1

Liga Portugal
Estrela da Amadora
1-1
90’
6,6

10 thg 1

Taca de Portugal
Amarante FC
3-1
3’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
13
0
AD Sanjoanensethg 6 2022 - thg 7 2023
28
0
Associação Recreativa São Martinhothg 7 2021 - thg 6 2022
27
0
Brito SCthg 7 2019 - thg 6 2021
16
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng