Helio Varela
Gent
176 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
22 năm
3 thg 5, 2002
Phải
Chân thuận
Cape Verde
Quốc gia
2,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
LW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự37%
First Division A 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu2
Trận đấu32
Số phút đã chơi6,41
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
KV Mechelen
2-0
11
0
0
1
0
6,5
10 thg 9
Mauritania
2-0
89
0
1
0
0
8,4
6 thg 9
Ai Cập
3-0
26
0
0
0
0
6,8
1 thg 9
Royal Antwerp
1-1
21
0
0
0
0
6,4
28 thg 8
Partizan Beograd
1-0
5
0
0
0
0
-
22 thg 8
Partizan Beograd
0-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 6
Libya
1-0
25
0
0
1
0
-
8 thg 6
Cameroon
4-1
28
0
0
0
0
-
2 thg 6
AVS Futebol SAD
2-1
90
0
0
0
0
6,6
25 thg 5
AVS Futebol SAD
1-2
90
0
0
1
0
7,7
Gent
15 thg 9
First Division A
KV Mechelen
2-0
11’
6,5
Cape Verde
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Mauritania
2-0
89’
8,4
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Ai Cập
3-0
26’
6,8
Gent
1 thg 9
First Division A
Royal Antwerp
1-1
21’
6,4
28 thg 8
Conference League Qualification
Partizan Beograd
1-0
5’
-
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
38 6 | ||
Sport União Sintrensethg 7 2021 - thg 8 2022 24 4 | ||
7 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng