29
SỐ ÁO
20 năm
28 thg 8, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
6
Bắt đầu
13
Trận đấu
488
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strindheim
2-3
20
0
0
0
0

8 thg 9

Vålerenga 2
2-5
27
0
0
0
0

31 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
17
0
0
0
0

11 thg 8

Strømmen
0-0
0
0
0
2
1

4 thg 8

Ull/Kisa
5-1
25
0
0
0
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
0
0
0
0
0

24 thg 6

Vålerenga 2
2-0
1
0
0
0
0

16 thg 6

Strømmen
2-2
0
0
0
0
0

9 thg 6

Ull/Kisa
3-0
0
0
0
0
0
Junkeren

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-3
20’
-

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
2-5
27’
-

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-0
17’
-

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
0-0
Ghế

4 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
5-1
25’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng