Thomas Musto
Los Angeles FC
36
SỐ ÁO
20 năm
10 thg 11, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm33%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự81%
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng3
Kiến tạo18
Bắt đầu18
Trận đấu1.367
Số phút đã chơi7,14
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Houston Dynamo FC
0-0
0
0
0
0
0
-
26 thg 8
Columbus Crew
3-1
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Portland Timbers 2
2-2
45
0
0
0
0
7,1
14 thg 8
San Jose Earthquakes
4-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 8
Austin FC
2-0
0
0
0
0
0
-
5 thg 8
Real Monarchs SLC
2-1
65
0
0
0
0
7,0
31 thg 7
Vancouver Whitecaps
2-2
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Houston Dynamo 2
2-1
69
0
0
0
0
6,6
27 thg 7
Tijuana
3-0
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
Seattle Sounders FC
0-3
0
0
0
0
0
-
Los Angeles FC
8 thg 9
Major League Soccer
Houston Dynamo FC
0-0
Ghế
26 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Columbus Crew
3-1
Ghế
Los Angeles FC II
17 thg 8
MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-2
45’
7,1
Los Angeles FC
14 thg 8
Leagues Cup Final Stage
San Jose Earthquakes
4-1
Ghế
8 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Austin FC
2-0
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.367
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
885
Độ chính xác qua bóng
86,4%
Bóng dài chính xác
83
Độ chính xác của bóng dài
55,0%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
27,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.281
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
71,1%
Tranh được bóng
66
Tranh được bóng %
41,8%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
34,5%
Chặn
15
Bị chặn
2
Phạm lỗi
31
Phục hồi
80
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
23
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm33%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự81%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
26 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Houston Dynamo Under 16/17thg 7 2018 - thg 6 2019 |
- Trận đấu
- Bàn thắng