24
SỐ ÁO
19 năm
27 thg 1, 2005
Phải
Chân thuận
New Zealand
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự42%

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
433
Số phút đã chơi
7,09
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Leyton Orient
0-1
90
0
0
0
0
7,1

31 thg 8

Charlton Athletic
2-0
73
0
0
0
0
7,0

24 thg 8

Wrexham
3-0
90
0
0
0
0
7,3

17 thg 8

Wigan Athletic
2-0
90
0
0
0
0
7,2

13 thg 8

Colchester United
2-2
56
0
0
0
0
6,5

10 thg 8

Birmingham City
1-1
90
0
0
0
0
6,9

30 thg 7

Pháp U23
0-3
90
0
0
0
0
6,4

27 thg 7

Hoa Kỳ U23
1-4
90
0
0
0
0
6,3

24 thg 7

Guinea U23
1-2
90
0
0
0
0
7,4

27 thg 4

Blackpool
3-2
76
0
0
0
0
6,6
Reading

14 thg 9

League One
Leyton Orient
0-1
90’
7,1

31 thg 8

League One
Charlton Athletic
2-0
73’
7,0

24 thg 8

League One
Wrexham
3-0
90’
7,3

17 thg 8

League One
Wigan Athletic
2-0
90’
7,2

13 thg 8

EFL Cup
Colchester United
2-2
56’
6,5
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 5Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,28xG
0 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 433

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,40
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,18
xG không tính phạt đền
0,40
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
202
Độ chính xác qua bóng
83,5%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
35,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
295
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
68,4%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
18
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự42%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

50
2

Sự nghiệp mới

1
1
Los Angeles FC U17thg 1 2021 - thg 9 2022
26
2

Đội tuyển quốc gia

10
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng