Chuyển nhượng
187 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
20 năm
8 thg 6, 2004
Phải
Chân thuận
Senegal
Quốc gia
900 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự89%

Superligaen 2024/2025

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
630
Số phút đã chơi
7,29
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC København
2-1
90
1
1
1
0
8,3

1 thg 9

Silkeborg
1-3
90
1
0
0
0
7,3

28 thg 8

Slovan Bratislava
3-2
90
0
0
1
0
6,0

24 thg 8

Sønderjyske
3-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 8

Slovan Bratislava
1-1
90
0
0
0
0
7,3

16 thg 8

Lyngby
1-2
90
0
0
0
0
7,2

13 thg 8

Ferencvaros
1-1
90
0
0
0
0
7,3

9 thg 8

Vejle Boldklub
2-0
90
0
0
0
0
7,4

6 thg 8

Ferencvaros
2-0
90
0
0
0
0
7,1

3 thg 8

AaB
2-0
90
0
0
0
0
8,0
FC Midtjylland

14 thg 9

Superligaen
FC København
2-1
90’
8,3

1 thg 9

Superligaen
Silkeborg
1-3
90’
7,3

28 thg 8

Champions League Qualification
Slovan Bratislava
3-2
90’
6,0

24 thg 8

Superligaen
Sønderjyske
3-2
Ghế

21 thg 8

Champions League Qualification
Slovan Bratislava
1-1
90’
7,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 6Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 0,67xG
2 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,10xG0,14xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 630

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,76
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,14
xG không tính phạt đền
0,76
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
367
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
508
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
3

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
47,3%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
40,6%
Chặn
8
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
31

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự89%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

12
3
CD Mafrathg 1 2023 - thg 6 2024
49
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng