19 năm
26 thg 8, 2005
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
82
Số phút đã chơi
6,29
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

NK Varazdin
0-0
82
0
0
1
0
6,3

10 thg 7

Fenerbahçe
0-1
0
0
0
0
0
-
Sibenik

15 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-0
82’
6,3
Hajduk Split

10 thg 7

Club Friendlies
Fenerbahçe
0-1
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 82

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
17
Độ chính xác qua bóng
77,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
37
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
NK Solinthg 7 2023 - thg 6 2024
14
0

Sự nghiệp mới

5
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng