22
SỐ ÁO
22 năm
4 thg 11, 2001
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
31
Số phút đã chơi
5,90
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Hvidovre
2-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

Esbjerg fB
1-2
1
0
0
0
0
-

24 thg 8

Kolding IF
0-0
5
0
0
0
0
-

20 thg 8

AC Horsens
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Fredericia
3-2
1
0
0
0
0
-

10 thg 8

Hobro
0-2
5
0
0
1
0
-

2 thg 8

Hillerød
2-0
19
0
0
0
0
5,9
FC Roskilde

13 thg 9

1. Division
Hvidovre
2-0
Ghế

30 thg 8

1. Division
Esbjerg fB
1-2
1’
-

24 thg 8

1. Division
Kolding IF
0-0
5’
-

20 thg 8

1. Division
AC Horsens
1-2
Ghế

16 thg 8

1. Division
Fredericia
3-2
1’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Roskilde (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
7
0
Glostrup FKthg 7 2023 - thg 8 2024
1
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng