183 cm
Chiều cao
56
SỐ ÁO
18 năm
17 thg 9, 2006
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
90 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
175
Số phút đã chơi
7,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Eindhoven
1-1
90
0
0
0
0
7,6

25 thg 8

Excelsior
1-1
85
0
0
0
0
7,3

16 thg 8

VVV-Venlo
0-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Telstar
2-3
0
0
0
0
0
-

18 thg 1

AFC
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 1

FC Utrecht
0-0
15
0
0
0
0
6,2

21 thg 12, 2023

Vitesse
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 12, 2023

Almere City FC
5-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 12, 2023

Heracles
2-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 12, 2023

Fortuna Sittard
3-1
0
0
0
0
0
-
Vitesse

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Eindhoven
1-1
90’
7,6

25 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
1-1
85’
7,3

16 thg 8

Eerste Divisie
VVV-Venlo
0-1
Ghế

9 thg 8

Eerste Divisie
Telstar
2-3
Ghế

18 thg 1

KNVB Cup
AFC
1-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 175

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
49
Độ chính xác qua bóng
71,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
118
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
66,7%
Chặn
2
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0

Đội tuyển quốc gia

Netherlands Under 18thg 10 2023 - thg 8 2024
4
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng