19 năm
22 thg 9, 2004
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
190
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Emmen
1-2
45
0
0
0
0
6,4

23 thg 8

De Graafschap
2-2
90
0
0
0
0
6,8

16 thg 8

Jong PSV
0-2
10
0
0
0
0
6,4

9 thg 8

Helmond Sport
1-1
45
0
0
0
0
6,5

18 thg 5

ADO Den Haag
2-2
0
0
0
0
0
-

14 thg 5

ADO Den Haag
2-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

FC Emmen
2-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 4

Roda JC Kerkrade
1-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 4

Telstar
5-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 4

FC Dordrecht
2-1
0
0
0
0
0
-
Jong FC Utrecht

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Emmen
1-2
45’
6,4

23 thg 8

Eerste Divisie
De Graafschap
2-2
90’
6,8

16 thg 8

Eerste Divisie
Jong PSV
0-2
10’
6,4

9 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
1-1
45’
6,5
De Graafschap

18 thg 5

Eredivisie Qualification
ADO Den Haag
2-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 190

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
62
Độ chính xác qua bóng
69,7%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
40,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
146
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
31,6%
Chặn
6
Phạm lỗi
3
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng