16 năm
15 thg 1, 2008
Ireland
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Premier Division 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
21
Số phút đã chơi
6,09
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Shamrock Rovers
4-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Drogheda United
7-0
18
0
0
0
0
6,1

10 thg 8

Shelbourne
2-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

St. Patrick's Athletic
3-2
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Galway United FC
2-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 7

Bohemian FC
0-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 7

Derry City
2-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 6

Shamrock Rovers
2-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 6

Dundalk
1-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 6

Drogheda United
2-1
0
0
0
0
0
-
Sligo Rovers

13 thg 9

Premier Division
Shamrock Rovers
4-0
Ghế

23 thg 8

Premier Division
Drogheda United
7-0
18’
6,1

10 thg 8

Premier Division
Shelbourne
2-1
Ghế

4 thg 8

Premier Division
St. Patrick's Athletic
3-2
Ghế

27 thg 7

Premier Division
Galway United FC
2-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng