175 cm
Chiều cao
84
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 2, 2002
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
AM
LW

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
444
Số phút đã chơi
6,31
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Piast Gliwice
0-1
70
0
0
0
0
5,8

23 thg 8

Lechia Gdansk
1-2
84
0
0
0
0
6,3

18 thg 8

Górnik Zabrze
0-0
65
0
0
0
0
6,1

9 thg 8

Lech Poznan
0-0
73
0
0
0
0
6,0

3 thg 8

GKS Katowice
0-1
29
0
0
0
0
6,2

29 thg 7

Cracovia
0-1
45
0
0
0
0
6,4

21 thg 7

Motor Lublin
0-2
78
0
0
1
0
7,2
Raków Częstochowa

30 thg 8

Ekstraklasa
Piast Gliwice
0-1
70’
5,8

23 thg 8

Ekstraklasa
Lechia Gdansk
1-2
84’
6,3

18 thg 8

Ekstraklasa
Górnik Zabrze
0-0
65’
6,1

9 thg 8

Ekstraklasa
Lech Poznan
0-0
73’
6,0

3 thg 8

Ekstraklasa
GKS Katowice
0-1
29’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 444

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
65
Độ chính xác qua bóng
76,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
160
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
44,4%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
41,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
30,8%
Chặn
1
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
41
4
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng