196 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
21 năm
7 thg 7, 2003
Phải
Chân thuận
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự88%

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Cadiz
0-0
90
0
0
1
0
7,3

8 thg 9

CD Mirandes
0-0
90
0
0
1
0
7,6

1 thg 9

Deportivo La Coruna
1-0
90
0
0
0
0
6,8

24 thg 8

Granada
0-1
90
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

Malaga
2-2
90
0
0
0
0
6,8

29 thg 4

AEL Limassol
2-2
0
0
0
0
0
-

23 thg 4

AEZ Zakakiou
2-3
0
0
0
1
0
-

19 thg 4

Nea Salamis
1-0
0
1
0
0
0
-

13 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 4

Ethnikos Achnas
1-2
0
0
0
0
0
-
Racing de Ferrol

15 thg 9

LaLiga2
Cadiz
0-0
90’
7,3

8 thg 9

LaLiga2
CD Mirandes
0-0
90’
7,6

1 thg 9

LaLiga2
Deportivo La Coruna
1-0
90’
6,8

24 thg 8

LaLiga2
Granada
0-1
90’
6,4

17 thg 8

LaLiga2
Malaga
2-2
90’
6,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
268
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự88%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Racing de Ferrol (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
5
0
31
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng