172 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
20 năm
31 thg 7, 2004
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
8
Trận đấu
266
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Pafos FC
4-0
90
0
0
0
0

1 thg 9

Omonia Nicosia
2-3
90
0
0
0
0

12 thg 5

AEZ Zakakiou
1-1
90
0
0
0
0

27 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
57
0
0
0
0

24 thg 4

AEL Limassol
5-4
90
0
0
0
0

19 thg 4

Doxa Katokopia
1-0
90
0
0
0
0

13 thg 4

Apollon Limassol
0-2
90
0
0
0
0

7 thg 4

Othellos Athienou
2-3
90
0
0
0
0

4 thg 4

AEZ Zakakiou
0-3
57
0
0
0
0

30 thg 3

Karmiotissa Pano Polemidion
0-2
90
0
0
0
0
Nea Salamis

Hôm qua

Cyprus League
Pafos FC
4-0
90’
-

1 thg 9

Cyprus League
Omonia Nicosia
2-3
90’
-

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
1-1
90’
-

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-1
57’
-

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
5-4
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng