24
SỐ ÁO
23 năm
1 thg 12, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

1
Bàn thắng
13
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.264
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Malmö FF
1-0
0
0
0
0
0

7 thg 9

IFK Kalmar
2-1
44
0
0
0
0

31 thg 8

Alingsås FC United
1-1
27
0
0
0
0

23 thg 8

Eskilstuna United DFF
2-0
0
0
0
1
0

16 thg 8

IK Uppsala Fotboll
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Lidköpings FK
2-1
0
1
0
0
0

6 thg 7

Umeå IK
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Sunnanå SK
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 6

IFK Kalmar
0-4
0
0
0
0
0

15 thg 6

Malmö FF
1-2
0
0
0
0
0
Gamla Upsala (W)

14 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
1-0
Ghế

7 thg 9

Elitettan
IFK Kalmar (W)
2-1
44’
-

31 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
1-1
27’
-

23 thg 8

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
2-0
Ghế

16 thg 8

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng