69
SỐ ÁO
20 năm
20 thg 4, 2004
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Apollon Limassol
4-1
0
0
0
0
0

7 thg 5

Doxa Katokopia
3-0
0
0
0
0
0

29 thg 4

AEZ Zakakiou
3-1
0
0
0
0
0

24 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
6-6
0
0
0
0
0

19 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 4

AEL Limassol
3-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

Nea Salamis
2-3
0
0
0
0
0

3 thg 4

Apollon Limassol
0-1
0
0
0
0
0

29 thg 3

Doxa Katokopia
0-1
0
0
0
0
0

16 thg 3

AEZ Zakakiou
0-4
0
0
0
0
0
Othellos Athienou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
4-1
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
3-0
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
3-1
Ghế

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
6-6
Ghế

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng