175 cm
Chiều cao
20 năm
29 thg 12, 2003
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Pro League 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
407
Số phút đã chơi
6,67
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Shabab Al-Ahli Dubai FC
1-2
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Al-Wahda
1-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 6

Baniyas
1-1
90
0
1
0
0
8,1

24 thg 5

Sharjah Cultural Club
2-2
59
0
0
0
0
6,2

10 thg 5

Al Bataeh
2-0
3
0
0
1
0
-

5 thg 5

Hatta
0-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 4

Al-Wasl
1-4
0
0
0
0
0
-

15 thg 3

Al-Ain
0-4
0
0
0
0
0
-

1 thg 3

Emirates Club
2-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 2

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-0
0
0
0
0
0
-
Ajman

30 thg 8

Pro League
Shabab Al-Ahli Dubai FC
1-2
Ghế

23 thg 8

Pro League
Al-Wahda
1-0
Ghế

1 thg 6

Pro League
Baniyas
1-1
90’
8,1

24 thg 5

Pro League
Sharjah Cultural Club
2-2
59’
6,2

10 thg 5

Pro League
Al Bataeh
2-0
3’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 407

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
76
Độ chính xác qua bóng
68,5%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
31,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
188
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
39,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
7
Phục hồi
12
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng