179 cm
Chiều cao
20 năm
5 thg 2, 2004
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

First League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
8
Trận đấu
380
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Torpedo Moscow
2-1
44
0
0
0
0

31 thg 8

FC Yenisey Krasnoyarsk
1-2
0
1
0
0
0

25 thg 8

KamAZ
1-0
12
1
0
0
0

16 thg 8

FC Rotor Volgograd
2-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Sokol Saratov
1-1
0
0
0
0
0

2 thg 8

Chernomorets Novorossiysk
2-0
0
0
0
0
0

26 thg 7

FC Ufa
1-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

PFC Sochi
1-1
35
0
0
0
0

14 thg 7

Rodina
0-0
14
0
0
0
0

25 thg 5

FC Yenisey Krasnoyarsk
2-0
0
0
0
0
0
Baltika

16 thg 9

First League
Torpedo Moscow
2-1
44’
-

31 thg 8

First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
1-2
Ghế

25 thg 8

First League
KamAZ
1-0
12’
-

16 thg 8

First League
FC Rotor Volgograd
2-0
Ghế

10 thg 8

First League
Sokol Saratov
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Baltika (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
8
2
4
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng