Max Finkgrafe
FC Köln
183 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
20 năm
27 thg 3, 2004
Đức
Quốc gia
5,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự83%
Bundesliga 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu24
Trận đấu1.756
Số phút đã chơi6,96
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
11 thg 5
Union Berlin
3-2
90
0
0
0
0
6,9
4 thg 5
Freiburg
0-0
90
0
0
1
0
8,1
28 thg 4
Mainz 05
1-1
90
0
0
0
0
7,1
20 thg 4
Darmstadt
0-2
90
0
0
0
0
5,8
13 thg 4
Bayern München
2-0
90
0
0
0
0
6,9
6 thg 4
Bochum
2-1
90
0
0
0
0
7,1
31 thg 3
Augsburg
1-1
45
0
0
0
0
7,2
15 thg 3
RB Leipzig
1-5
88
0
0
1
0
6,7
9 thg 3
Borussia Mönchengladbach
3-3
90
0
0
1
0
6,7
3 thg 3
Bayer Leverkusen
0-2
90
0
0
0
0
6,1
FC Köln
11 thg 5
Bundesliga
Union Berlin
3-2
90’
6,9
4 thg 5
Bundesliga
Freiburg
0-0
90’
8,1
28 thg 4
Bundesliga
Mainz 05
1-1
90’
7,1
20 thg 4
Bundesliga
Darmstadt
0-2
90’
5,8
13 thg 4
Bundesliga
Bayern München
2-0
90’
6,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 12Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,05xG
Loại sútChân tráiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảBàn thắng
0,05xG0,24xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.756
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,90
xG không tính phạt đền
1,05
Cú sút
12
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,64
Những đường chuyền thành công
453
Độ chính xác qua bóng
72,5%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
36,6%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
19,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
36
Dắt bóng thành công
63,2%
Lượt chạm
1.223
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
39
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
145
Tranh được bóng %
53,5%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
47,1%
Chặn
22
Bị chặn
4
Phạm lỗi
19
Phục hồi
104
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
35
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự83%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 1 | ||
8 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1. FC Köln Under 19thg 7 2021 - thg 7 2023 21 2 | ||
SG Unterrath Under 17thg 7 2020 - thg 6 2021 5 0 |
Trận đấu Bàn thắng