Max Finkgrafe
FC Köln
183 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
20 năm
27 thg 3, 2004
Đức
Quốc gia
5,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự83%
Bundesliga 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu24
Trận đấu1.756
Số phút đã chơi6,96
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Köln
11 thg 5
Bundesliga
Union Berlin
3-2
90’
6,9
4 thg 5
Bundesliga
SC Freiburg
0-0
90’
8,1
28 thg 4
Bundesliga
Mainz 05
1-1
90’
7,1
20 thg 4
Bundesliga
SV Darmstadt
0-2
90’
5,8
13 thg 4
Bundesliga
Bayern München
2-0
90’
6,9
2023/2024
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm38%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự83%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 1 | ||
8 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1. FC Köln Under 19thg 7 2021 - thg 7 2023 21 2 | ||
SG Unterrath Under 17thg 7 2020 - thg 6 2021 5 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng