Sashiel Adom-Malaki
Millwall
176 cm
Chiều cao
20 năm
24 thg 2, 2004
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LB
LWB
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự89%
League Two 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu18
Trận đấu1.459
Số phút đã chơi6,68
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 4
Milton Keynes Dons
4-4
90
0
0
0
0
6,4
20 thg 4
Crawley Town
2-2
67
0
0
0
0
7,0
13 thg 4
Harrogate Town
2-2
74
0
0
0
0
7,1
6 thg 4
Stockport County
1-3
90
0
0
0
0
6,1
1 thg 4
Swindon Town
3-1
84
0
0
0
0
7,4
29 thg 3
Salford City
1-2
90
0
0
0
0
6,7
23 thg 3
Accrington Stanley
3-1
90
1
0
0
0
7,8
12 thg 3
Crewe Alexandra
1-0
90
0
0
0
0
7,0
9 thg 3
Grimsby Town
1-1
90
0
0
0
0
6,7
2 thg 3
Tranmere Rovers
1-0
59
0
0
1
0
5,8
Sutton United
27 thg 4
League Two
Milton Keynes Dons
4-4
90’
6,4
20 thg 4
League Two
Crawley Town
2-2
67’
7,0
13 thg 4
League Two
Harrogate Town
2-2
74’
7,1
6 thg 4
League Two
Stockport County
1-3
90’
6,1
1 thg 4
League Two
Swindon Town
3-1
84’
7,4
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 27%- 15Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,50xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,05xG0,30xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.459
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,50
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,60
xG không tính phạt đền
0,50
Cú sút
15
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,63
Những đường chuyền thành công
227
Độ chính xác qua bóng
61,5%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
9,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
19
Dắt bóng thành công
38,8%
Lượt chạm
802
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
48,1%
Tranh được bóng
84
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
43,5%
Chặn
9
Bị chặn
4
Phạm lỗi
16
Phục hồi
58
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự89%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Millwall Under 18thg 4 2021 - thg 6 2022 1 0 |
Trận đấu Bàn thắng